five
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɑɪv/
![]() | [ˈfɑɪv] |
![]() | [ˈfɑɪv] |
Tính từ[sửa]
five /ˈfɑɪv/
- Năm.
- to be five — lên năm (tuổi)
Danh từ[sửa]
five /ˈfɑɪv/
- Số năm.
- Bộ năm.
- Con năm (quân bài, con súc sắc).
- Đồng năm bảng Anh.
- (Số nhiều) Giày số 5; găng tay số 5.
- Đội bóng rổ (5 người).
- (Số nhiều) Cổ phần lãi năm phần trăm.
Tham khảo[sửa]
- "five". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)