five
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfɑɪv/
| [ˈfɑɪv] |
| [ˈfɑɪv] |
Tính từ
five /ˈfɑɪv/
- Năm.
- to be five — lên năm (tuổi)
Danh từ
five /ˈfɑɪv/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “five”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)