Bước tới nội dung

fabian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfeɪ.bi.ən/

Tính từ

[sửa]

fabian /ˈfeɪ.bi.ən/

  1. Trì hoãn, kéo dài.
    fabian policy — chính sách trì hoãn, chính sách kéo dài
  2. Fa-biên, theo thuyết Fa-biên.
    fabian Society — hội Fa-biên (nhóm Xã hội chủ trương cải cách từ từ ở Anh)

Danh từ

[sửa]

fabian /ˈfeɪ.bi.ən/

  1. (Fabian) Người theo thuyết Fa-biên.

Tham khảo

[sửa]