fac-similé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fak.si.mi.le/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fac-similé /fak.si.mi.le/ |
fac-similés /fak.si.mi.le/ |
fac-similé gđ /fak.si.mi.le/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fac-similé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)