Bước tới nội dung

factor-price frontier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌfrən.ˈtɪr/

Danh từ

[sửa]

factor-price frontier / ˌfrən.ˈtɪr/

  1. (Kinh tế học) Giới hạn yếu tố sản xuất - giá cả.

Tham khảo

[sửa]