factorage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.tə.rɪdʒ/

Danh từ[sửa]

factorage /.tə.rɪdʒ/

  1. Sự buôn bán ăn hoa hồng.
  2. Tiền hoa hồng.

Tham khảo[sửa]