Bước tới nội dung

factory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfæk.tə.ri/

Danh từ

[sửa]

factory /ˈfæk.tə.ri/

  1. Nhà máy, xí nghiệp, xưởng.
  2. (Sử học) Đại nước ngoài (của một số hãng buôn).

Tham khảo

[sửa]