faiblir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fe.bliʁ/

Nội động từ[sửa]

faiblir nội động từ /fe.bliʁ/

  1. Yếu đi, giảm đi, kém đi.
    Le vent faiblit — gió yếu đi
    Son espoir faiblit — hy vọng của nó giảm đi
    Mémoire qui faiblit — trí nhớ kém đi

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]