Bước tới nội dung

failli

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít failli
/fa.ji/
faillis
/fa.ji/
Số nhiều failli
/fa.ji/
faillis
/fa.ji/

failli /fa.ji/

  1. Người vỡ nợ, người phá sản.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực failli
/fa.ji/
failli
/fa.ji/
Giống cái failli
/fa.ji/
failli
/fa.ji/

failli /fa.ji/

  1. Vỡ nợ, phá sản.

Tham khảo

[sửa]