failli
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fa.ji/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | failli /fa.ji/ |
faillis /fa.ji/ |
Số nhiều | failli /fa.ji/ |
faillis /fa.ji/ |
failli /fa.ji/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | failli /fa.ji/ |
failli /fa.ji/ |
Giống cái | failli /fa.ji/ |
failli /fa.ji/ |
failli /fa.ji/
Tham khảo
[sửa]- "failli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)