faim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
faim
/fɛ̃/
faims
/fɛ̃/

faim gc /fɛ̃/

  1. Sự đói.
    Avoir faim — đói bụng
  2. Nạn đói kém.
  3. (Nghĩa bóng) Sự thèm thuồng, sự khao khát.
    Avoir faim de richesses — khao khát của cải
    Crier la faim — đói ngấu; đòi ăn.
    faim canine; faim de loup — đói lắm
    la faim fait sortir le loup du bois — đói thì đầu gối phải bò
    la faim est mauvaise conseillère — đói ăn vụng, túng làm càn
    tromper sa faim — ăn qua loa cho đỡ đói

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]