Bước tới nội dung

satiété

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.sje.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
satiété
/sa.sje.te/
satiété
/sa.sje.te/

satiété gc /sa.sje.te/

  1. Sự chán ngấy.
    Manger jusqu'à satiété — ăn đến chán ngấy
    Répéter une chose à satiété — lập lại mãi một điều làm người ta chán ngấy

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]