satiété
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.sje.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
satiété /sa.sje.te/ |
satiété /sa.sje.te/ |
satiété gc /sa.sje.te/
- Sự chán ngấy.
- Manger jusqu'à satiété — ăn đến chán ngấy
- Répéter une chose à satiété — lập lại mãi một điều làm người ta chán ngấy
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "satiété", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)