faix
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Bố Y[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
faix
- cây.
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
faix /fɛ/ |
faix /fɛ/ |
faix gđ /fɛ/
- (Văn học) Gánh nặng, vật nặng.
- Courbé sous le faix — còng lưng vì vật nặng
- Sự lún (nhà mới làm).
- (Y học) Thai nhi.
Tham khảo[sửa]
- "faix". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)