Bước tới nội dung

falot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực falot
/fa.lɔ/
falots
/fa.lɔ/
Giống cái falote
/fa.lɔt/
falotes
/fa.lɔt/

falot /fa.lɔ/

  1. Lu mờ.
    Personnage falot — nhân vật lu mờ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
falot
/fa.lɔ/
falots
/fa.lɔ/

falot /fa.lɔ/

  1. Đèn lồng.
  2. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Hội đồng quân pháp, tòa án quân sự.

Tham khảo

[sửa]