falseness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔls.nəs/

Danh từ[sửa]

falseness ((cũng) falsity) /ˈfɔls.nəs/

  1. Sự sai lầm.
  2. Tính giả dối; tính lừa dối, tính lọc lừa, tính phản trắc.

Tham khảo[sửa]