Bước tới nội dung

family expenditure survey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / sɜː.ˈveɪ/

Danh từ

[sửa]

family expenditure survey / sɜː.ˈveɪ/

  1. (Kinh tế học) Điều tra chi tiêu gia đình.

Tham khảo

[sửa]