Bước tới nội dung

fane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fane /ˈfeɪn/

  1. (Thơ ca) Đền miếu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fane
/fan/
fanes
/fan/

fane gc /fan/

  1. Cọng, thân (của khoai lang, đậu... ).

Tham khảo

[sửa]