fane
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfeɪn/
Danh từ
[sửa]fane /ˈfeɪn/
Tham khảo
[sửa]- "fane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fan/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fane /fan/ |
fanes /fan/ |
fane gc /fan/
Tham khảo
[sửa]- "fane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)