Bước tới nội dung

fanion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fanion

  1. Lá cờ nhỏ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.njɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fanion
/fa.njɔ̃/
fanions
/fa.njɔ̃/

fanion /fa.njɔ̃/

  1. Cờ, cờ hiệu.
    Fanion de commandement — cờ lệnh

Tham khảo

[sửa]