fanion
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
fanion
- Lá cờ nhỏ.
Tham khảo[sửa]
- "fanion". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fa.njɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fanion /fa.njɔ̃/ |
fanions /fa.njɔ̃/ |
fanion gđ /fa.njɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "fanion". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)