farineux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fa.ʁi.nø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | farineux /fa.ʁi.nø/ |
farineuses /fa.ʁi.nøz/ |
Giống cái | farineuse /fa.ʁi.nøz/ |
farineuses /fa.ʁi.nøz/ |
farineux /fa.ʁi.nø/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
farineux /fa.ʁi.nø/ |
farineuses /fa.ʁi.nøz/ |
farineux gđ /fa.ʁi.nø/
Tham khảo
[sửa]- "farineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)