fasces

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

fasces

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfæs.ˌiz/

Danh từ[sửa]

fasces số nhiều /ˈfæs.ˌiz/

  1. (Sử học) (La mã) que (của trợ lý chánh án).
  2. Huy hiệu tương trưng quyền hành.

Tham khảo[sửa]