Bước tới nội dung

fashion-plate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfæ.ʃᵊn.ˈpleɪt/

Danh từ

[sửa]

fashion-plate /ˈfæ.ʃᵊn.ˈpleɪt/

  1. Tranh kiểu áo, tranh mẫu.
  2. Người ăn mặc đúng mốt.

Tham khảo

[sửa]