fashionable
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfæʃ.nə.bəl/
| [ˈfæʃ.nə.bəl] |
Tính từ
fashionable /ˈfæʃ.nə.bəl/
- Đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng.
Danh từ
fashionable /ˈfæʃ.nə.bəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fashionable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)