fastener

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfæ.sᵊ.nɜː/

Danh từ[sửa]

fastener /ˈfæ.sᵊ.nɜː/

  1. Người buộc, người đóng.
  2. Cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastening).

Tham khảo[sửa]