fatalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Nội động từ[sửa]

fatalize nội động từ

  1. Tinsố mệnh; chịu số mệnh định đoạt.

Ngoại động từ[sửa]

fatalize ngoại động từ

  1. Bắt phải chịu số mệnh; để cho số mệnh định đoạt.

Tham khảo[sửa]