Bước tới nội dung

fauconnerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.kɔn.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fauconnerie
/fɔ.kɔn.ʁi/
fauconnerie
/fɔ.kɔn.ʁi/

fauconnerie gc /fɔ.kɔn.ʁi/

  1. Thuật luyện chim săn.
  2. Lối săn bằng chim.
  3. Nơi nuôi chim săn.

Tham khảo

[sửa]