fealty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfi.əl.ti/

Danh từ[sửa]

fealty /ˈfi.əl.ti/

  1. (Sử học) Sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến).
    to swear (do, make) fealty — thề trung thành (đối với chúa phong kiến)
    to receive fealty — nhận lời thề trung thành (của bầy tôi)

Tham khảo[sửa]