fealty
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfi.əl.ti/
Danh từ
[sửa]fealty /ˈfi.əl.ti/
- (Sử học) Sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến).
- to swear (do, make) fealty — thề trung thành (đối với chúa phong kiến)
- to receive fealty — nhận lời thề trung thành (của bầy tôi)
Tham khảo
[sửa]- "fealty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)