fearlessness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪr.ləs.nəs/

Danh từ[sửa]

fearlessness /ˈfɪr.ləs.nəs/

  1. Tính không sợ, tính không sợ hâi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn.

Tham khảo[sửa]