feathery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɛð.ri/

Tính từ[sửa]

feathery /ˈfɛð.ri/

  1. (Như) Feathered.
  2. Nhẹ tựa lông.
  3. Mượt như lông tơ.

Tham khảo[sửa]