fecklessness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɛk.ləs.nəs/
Danh từ
[sửa]fecklessness /ˈfɛk.ləs.nəs/
- tính yếu ớt; tính vô hiệu quả, tính vô ích; tính vô tích sự.
- Tính thiếu suy nghĩ, tính không cẩn thận; tính thiếu trách nhiệm.
Tham khảo
[sửa]- "fecklessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)