fenceless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɛnts.ləs/

Tính từ[sửa]

fenceless /ˈfɛnts.ləs/

  1. Không có hàng rào, không rào dậu.
  2. (Thơ ca) Bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ (thành).

Tham khảo[sửa]