ferriage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɛr.i.ɪdʒ/

Danh từ[sửa]

ferriage /ˈfɛr.i.ɪdʒ/

  1. Sự vận chuyển bằng phà, sự vận chuyển bằng thuyền.

Tham khảo[sửa]