ferry-boat
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɛr.i.ˈboʊt/
Danh từ
[sửa]ferry-boat /ˈfɛr.i.ˈboʊt/
- Phà.
Tham khảo
[sửa]- "ferry-boat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɛ.ʁi.bɔt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ferry-boat /fɛ.ʁi.bɔt/ |
ferry-boat /fɛ.ʁi.bɔt/ |
ferry-boat gđ /fɛ.ʁi.bɔt/
Tham khảo
[sửa]- "ferry-boat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)