ferveur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɛʁ.vœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ferveur
/fɛʁ.vœʁ/
ferveurs
/fɛʁ.vœʁ/

ferveur gc /fɛʁ.vœʁ/

  1. Lòng sùng đạo.
  2. Nhiệt tâm, nhiệt tình.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]