fescue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɛs.ˌkjuː/

Danh từ[sửa]

fescue /ˈfɛs.ˌkjuː/

  1. Thước trỏ (của thầy giáo).
  2. (Thực vật học) Cỏ đuôi trâu.

Tham khảo[sửa]