festive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɛs.tɪv/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

festive /ˈfɛs.tɪv/

  1. Thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội.
    festive holidday — ngày hội
    a festive season — mùa hội
  2. Vui.
  3. Thích tiệc tùng, đình đám.

Tham khảo[sửa]