Bước tới nội dung

fetch protection bit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fetch protection bit / ˈbɪt/

  1. (Tech) Bit bảo vệ chống rút ra.

Tham khảo

[sửa]