fetlock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɛt.ˌlɑːk/

Danh từ[sửa]

fetlock ((cũng) fetterlock) /ˈfɛt.ˌlɑːk/

  1. Khuỷ trên móng (ở chân ngựa).
  2. Chùm lôngkhuỷ trên móng.

Tham khảo[sửa]