feuillage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fœ.jaʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
feuillage
/fœ.jaʒ/
feuillages
/fœ.jaʒ/

feuillage /fœ.jaʒ/

  1. Bộ , tán (của cây).
  2. Cành lá (đã chặt).
  3. (Kiến trúc) Hình .

Tham khảo[sửa]