fiasco
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fi.ˈæs.ˌkoʊ/
![]() | [fi.ˈæs.ˌkoʊ] |
Danh từ[sửa]
fiasco số nhiều fiascos, fiascoes /fi.ˈæs.ˌkoʊ/
- Sự thất bại.
Tham khảo[sửa]
- "fiasco". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fjas.kɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fiasco /fjas.kɔ/ |
fiascos /fjas.kɔ/ |
fiasco gđ /fjas.kɔ/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "fiasco". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)