Bước tới nội dung

fiberizing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑɪ.bə.ˌrɑɪ.ziɳ/

Danh từ

[sửa]

fiberizing /ˈfɑɪ.bə.ˌrɑɪ.ziɳ/

  1. Sự kéo sợi, bện sợi, xe sợi.

Tham khảo

[sửa]