Bước tới nội dung

fibrositis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfɑɪ.brə.ˈsɑɪ.təs/

Danh từ

[sửa]

fibrositis /ˌfɑɪ.brə.ˈsɑɪ.təs/

  1. (Y học) Viêm .

Tham khảo

[sửa]