Bước tới nội dung

field-artillery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfild.ɑːr.ˈtɪ.lɜː.i/

Danh từ

[sửa]

field-artillery (quân sự) /ˈfild.ɑːr.ˈtɪ.lɜː.i/

  1. (Như) Field-piece.
  2. (Field-artillery) Binh chủng pháo dã chiến.

Tham khảo

[sửa]