Bước tới nội dung

field-battery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfild.ˈbæ.tə.ri/

Danh từ

[sửa]

field-battery /ˈfild.ˈbæ.tə.ri/

  1. (Quân sự) Đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến.

Tham khảo

[sửa]