Bước tới nội dung

field-preacher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfild.ˈprit.ʃɜː/

Danh từ

[sửa]

field-preacher /ˈfild.ˈprit.ʃɜː/

  1. Người thuyết giáo ngoài trời.

Tham khảo

[sửa]