field-preacher
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfild.ˈprit.ʃɜː/
Danh từ
[sửa]field-preacher /ˈfild.ˈprit.ʃɜː/
Tham khảo
[sửa]- "field-preacher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
field-preacher /ˈfild.ˈprit.ʃɜː/