Bước tới nội dung

field-worker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfild.ˈwɜː.kɜː/

Danh từ

[sửa]

field-worker /ˈfild.ˈwɜː.kɜː/

  1. Người làm công tác điều tra nghiên cứu ngoài trời.

Tham khảo

[sửa]