field-worker
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfild.ˈwɜː.kɜː/
Danh từ
[sửa]field-worker /ˈfild.ˈwɜː.kɜː/
- Người làm công tác điều tra nghiên cứu ngoài trời.
Tham khảo
[sửa]- "field-worker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)