Bước tới nội dung

fiendishness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfin.dɪʃ.nəs/

Danh từ

[sửa]

fiendishness /ˈfin.dɪʃ.nəs/

  1. Tính tàn ác, tính hung ác (như quỷ sứ).

Tham khảo

[sửa]