fiets
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Động từ
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Cách biến
Dạng bình thường
số ít
fiets
số nhiều
fietsen
Dạng giảm nhẹ
số ít
fietsje
số nhiều
fietsjes
Danh từ
[
sửa
]
fiets
gch
(
mạo từ
de
,
số nhiều
fietsen
,
giảm nhẹ
fietsje
)
xe đạp
: chiếc xe có hai
bánh
và di chuyển do người
đạp
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
fietsen
fietsenstalling
bakfiets
,
bromfiets
,
ligfiets
Động từ
[
sửa
]
fiets
Lối
trình bày
thời
hiện tại
ở ngôi thứ nhất
số ít
của
fietsen
hoặc với
jij
/
je
đảo pha
Lối
mệnh lệnh
của
fietsen
Thể loại
:
Danh từ tiếng Hà Lan
Danh từ
Mục từ tiếng Hà Lan
Động từ
Động từ hiện tại số ít tiếng Hà Lan
Động từ mệnh lệnh tiếng Hà Lan
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Afrikaans
Català
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Gàidhlig
Galego
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
日本語
Кыргызча
Limburgs
ລາວ
Malagasy
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Polski
Português
Русский
Svenska
ไทย
Tagalog
Türkçe