fig-tree

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪɡ.ˈtri/

Danh từ[sửa]

fig-tree /ˈfɪɡ.ˈtri/

  1. (Thực vật học) Cây sung; cây vả.

Thành ngữ[sửa]

  • under one's own vine and fig-tree: Bình chân như vạinhà.

Tham khảo[sửa]