Bước tới nội dung

figure-skating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.ɡjɜː.ˈskeɪ.tiɳ/

Danh từ

[sửa]

figure-skating /ˈfɪ.ɡjɜː.ˈskeɪ.tiɳ/

  1. Môn trượt băng theo hình múa.

Tham khảo

[sửa]