figure-skating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɪ.ɡjɜː.ˈskeɪ.tiɳ/
Danh từ
[sửa]figure-skating /ˈfɪ.ɡjɜː.ˈskeɪ.tiɳ/
- Môn trượt băng theo hình múa.
Tham khảo
[sửa]- "figure-skating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)