Bước tới nội dung

filage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
filage
/fi.laʒ/
filage
/fi.laʒ/

filage /fi.laʒ/

  1. (Ngành dệt) Sự xe chỉ, sự kéo sợi.
  2. (Kỹ thuật) Sự kéo nén.
  3. (Đánh bài) (đánh cờ) sự tráo bài.

Tham khảo

[sửa]