Bước tới nội dung

filigrane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.li.ɡʁan/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
filigrane
/fi.li.ɡʁan/
filigranes
/fi.li.ɡʁan/

filigrane /fi.li.ɡʁan/

  1. Đồ bện sợi (vàng, bạc, thủy tinh).
  2. Gân đốc kiếm.
  3. Hình in bóng (soi lên mới thấy, ở giấy hình in bóng vào (giấy)).

Tham khảo

[sửa]