Bước tới nội dung

fill-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪɫ.ˌəp/

Danh từ

[sửa]

fill-up /ˈfɪɫ.ˌəp/

  1. Sự lấp đầy, sự nhét đầy.

Tham khảo

[sửa]